1._only_24kara_png.300

Thuật ngữ đồng hồ bạn nên biết từ A-Z

Thuật ngữ đồng hồ bạn nên biết từ A-Z

A

1. Acrylic Crystal (kính Acrylic)

Được làm bằng loại nhựa giá thành rẻ, rất dễ xước.

2. Alarm (báo thức)

Là một chức năng của đồng hồ, phát ra âm thanh báo động tại thời điểm bạn định sẵn.

3. Analog display

Đây là một loại đồng hồ truyền thống. Đồng hồ Analog là đồng hồ dùng kim để hiển thị thời gian, có thể có hoặc không các chữ số giờ/dấu giờ/thước đo và không có khả năng hiển thị thời gian bằng số điện tử.

4. Ardillon Buckle (khóa xiên)

Đây là loại khóa truyền thống của đồng hồ, thường được gắn trên dây da, giống như khóa thắt lưng.
wa_buckles_ardillon
5. Atmosphere (ATM)

Một đơn vị đo để chỉ khả năng chống nước của đồng hồ. 1atm = 10m.
xulykhidonghobinuocvao1
6. Automatic movement (máy tự động)

Là bộ máy đồng hồ cơ được trang bị một roto quay khi người dùng cử động cổ tay, chuyển động của roto khiến bộ máy tự động lên cót.
bo_may_tu_dong
B

1. Balance Wheel (bánh xe cân băng)

Được coi là trái tim của đồng hồ, nhận năng lượng từ bộ cót, bánh xe cân bằng sẽ dao động chuyển động vòng tròn, cứ mỗi 5-10 lần là 1 giây.

banh_xe_can_bang2. Battery (pin)

Một thiết bị chuyển đổi năng lượng hóa học thành điện, hầu hết pin đồng hồ là loại oxit bạc cung cấp 1,5v.
cachthaypindonghodeotay01
3. Bezel (vòng bezel)

Vòng bao quanh bề mặt đồng hồ và giữ cố định cho mặt kính. Trong một số mẫu đồng hồ thể thao, vòng Bezel cũng là một phần để chỉ giờ.
bezel
4. Bracelet (dây đeo kim loại)

Dây kim loại thường có cùng chất liệu với vỏ, có thể tháo dời hoặc thay đổi chiều dài của dây.

C

1. Cabochon Crown (núm)

Núm đồng hồ dùng để lên cót tay, chỉnh ngày tháng, giờ, lịch. Núm có thể được làm bằng các đá quý như kim cương hoặc spinel.
num_dong_ho
2. Calendar (lịch)

Một chức năng thông dụng trên đồng hồ.
z1770195170112_98b4fde2fd56d607546c2a19bc9a1812
3. Caliber (bộ máy)

Một từ để gọi các bộ máy khác nhau nhưng cùng một nhà sản xuất.

caliber4. Carat (karat)

Một đơn vị đo độ tinh khiết của vàng. 24kara là vàng nguyên chất, 18k là loại vàng 75% nguyên chất.

5. Case (vỏ)

Thân của đồng hồ chưa bộ máy và mặt số.

6. Chronograph (đồng hồ bấm giờ)

Một chiếc đồng hồ được tích hợp chức năng bấm giờ.

chronograph7. Chronometer

Một bộ máy được chứng nhận đạt chuẩn thời gian 99%. Bộ máy đạt chuẩn Chronometer là bộ máy đã qua được kiểm tra trong vòng 15 ngày trong nhiều vị trí đeo mô phỏng và nhiều nhiệt độ khác nhau. Cơ quan thử nghiệm là COSC.

8. Clasp (khóa bướm)

Là khóa có bản lề gắn với dây kim loại hoặc dây da của đồng hồ.
wa_buckles_deployant
9. Complication (các chức năng)

Các chức năng mà đồng hồ có.
complications4
10. Countdown Timer (thời gian đếm ngược)

Một tính năng thường được thấy trên đồng hồ pin cho phép người dùng đặt thời gian quy định theo giờ và phút và có chuông báo thức khi khoảng thời gian đó hết.

11. Crystal (mặt kính)

Mặt kính đồng hồ thường được chế tạo tinh thể acrylic, tinh thể khoáng hoặc tinh thể sapphire.

kinhD

1. Day-Date

Chức năng trên đồng hồ hiển thị ngày và thứ. z1770194105836_3e9ffd2f2b9cea8af8122c08aaee44d82. Deployant Buckle (khóa chống gập)

Được phát minh bởi cartier vào đầu thế kỷ 20, một dây đeo bằng da gắn với khóa kim loại gấp, được coi là mẫu khóa an toàn cho dây da, chống gập hỏng dây.

3. Dial (mặt đồng hồ)

Là mặt trên của đồng hồ được in các cọc số, hiện thị ô lịch ngày thứ…dial4. Diver’s watch

Một loại đồng hồ được thiết kế dành riêng cho thợ lặn, có khả năng chống nước đặc biệt và có hỗ trợ ghi lại thời gian lặn.12kieudaydonghokimloainoitiengnhatthegioisharkmeshomegaseamasterploprof1200m13E

1. End Of Life (chỉ báo năng lượng)

Một tính năng của đồng hồ pin, khi đồng hồ sắp hết pin, kim giây sẽ chạy đứt đoạn 5 giây một lúc, báo hiệu người dùng thay pin.

2. Flyback

Một chức năng rất hữu ích dành cho các phi công cho phép đặt lại đồng hồ bấm giờ về 0 và bắt đầu lại ngay lập tức chỉ bằng một nút ấn.
fly_back
3. Frequency

Tần số rung động mỗi giây, tình bằng Hz.

G

1. GTM

Là đồng hồ có kim bổ sung chỉ 2 múi giờ khác nhau.
gtm
2. Gold (vàng)

Kim loại quý không gỉ, dễ uốn, thường được dùng trong hợp kim để làm đồ trang sức, trong đó có đồng hồ.

3. Guilloche

Một họa tiết khá phức tạp trên mặt đồng hồ, thường là các đường rất mỏng đan xen để tạo điểm nhấn.
guilloche
H

1. Hans (kim đồng hồ)

Được lắp ở trung tâm đồng hồ, quay quanh mặt số để chỉ giờ, phút giây và bất kỳ các tính năng nào khác đặc biệt của đồng hồ.

J

1. Jewels (chân kính)

Hoạt động như một vòng bicho bánh răng của đồng hồ cơ. Một đồng hồ cơ tốt phải có ít nhất 17 chân kính.chan_kinhL

2. Lugs (càng)

Càng đồng hồ là phần mở rộng ở 2 khung viền để gắn dây đeo.
lugs
3. Luminous (dạ quang)

Được sử dụng trên các kim và các mốc cọc số.
da_quang
M

1. Mechanical movement (bộ máy cơ tay)

Một bộ máy hoạt động dựa vào việc lên cót bằng tay còn bộ máy tự động thì có con văng tự động lên cót.
mechanical2
2. Mineral crystal (kính khoáng)

Kính khoáng được luyện để hạn chế khả năng trầy xước.

3. Moonphase (chu kỳ mặt trăng)

Một chức năng để theo dõi chu kỳ mặt trăng. Một vòng quay của mặt trăng tương ứng với 29 ngày, 12 giờ 44 phút.
frederiqueconstant703vd3sd41_c37a5d0b11544d24a769c0a7bce36a66
4. Mother of Pearl (khảm trai)

Lớp vỏ bên trong màu ánh kim của con Trai sẽ được khảm lên mặt đồng hồ, hầu hết sẽ có màu trắng sữa, xà cừ…

5. Movement

Là bộ máy của đồng hồ, có thể là máy cơ hoặc pin

movement

6. Oscillation (dao động)

Là dao động của bánh xe cân bằng từ điểm này sang điểm khác và quay lại.

P

1. Perpetual Calendar

Một chức năng tự động điều chỉnh ngày của các tháng 30 hoặc 31 ngày và điều chỉnh ngày 29-2 của năm nhuận.

2. Plating (mạ)

Một lớp phủ của kim loại lên một kim loại khác. Trong chế tạo đồng hồ thì lớp vàng dày 7-20micron sẽ phủ lên lớp thép không gỉ.

pointer_date

3. Platinum (bạch kim)

Một trong những kim loại quý hiếm nhất, cũng là kim loại mạnh và nặng nhất. Bạch kim không gây dị ứng và xỉn màu. Nhiều đồng hồ bạch kim được sản xuất giới hạn vì độ hiếm của chất liệu.

4. Power Reserve (dự trự năng lượng)

Là thời gian đồng hồ sẽ chạy với bộ cót được sạc đầy.

powerreserve

Q

5. Quartz (thạch anh)

Có trong đồng hồ pin, và dùng pin để khai thác năng lượng.

R

1. Ratchet Bezel

Một vòng bezel có thể xoay một chiều (ngược hoặc thuận chiều kim đồng hồ) và thường chỉ một điểm.

2. Rattrapante (đồng hồ bấm giờ 2 kim)

Kim bấm giờ thứ 2 có thể chạy cùng lúc với đồng hồ thứ nhất nhưng có thể dừng độc lập để ghi lại mốc thời gian đầu tiên, sau ấn 1 lần nút nữa để bắt kịp kim thứ nhất.

splitseconds

S

1. Tinh thể Sapphire

Tinh thể có độ cứng đứng thứ 2 chỉ sau kim cương, có độ chịu trầy xước rất tốt.

2. Seal (đệm cao su)

Các miếng đệm cao su làm kín các khớp giữa các bộ phận của vỏ để chống nước.

dem_cao_su

3. Shock Resistance (khả năng chống sốc)

Khả năng chịu được các tác động bên ngoài, kể cả các hoạt động thể thao.

4. Skeleton Movement (lộ cơ toàn phần)

Một chiếc đồng hồ không có mặt số, có thể nhìn thấy chuyển động bên trong đồng hồ.

skeleton

5. Stainless Steel (thép không gỉ)

Một hợp kim kim loại cực bền (crom là thành phần chính), không rỉ sét và ăn mòn. Thép không gỉ có thể đánh bóng.

6. Sterling silver (bạc sterling)

Một kim loại quý, nguyên chất bạc 92,5% nhưng kém bền hơn thép không gỉ hoặc các kim loại quý khác.

7. Subdial (mặt số phụ)

Một mặt số phụ nhỏ được sử dụng để chỉ số giờ, giây bấm giờ hoặc cũng có thể chỉ ngày.

subdial

8. Sun and Moon (lịch trăng sao)

Một mặt số phụ có hình mặt trời và mặt trăng cho ta biết được đang là giờ ban ngày hay đêm.

meister80043lc___11

T

1. Tachymetter (đo tốc độ)

Một chức năng trên đồng hồ có thể đo tốc độ của người đeo.

2. Tank watch (đồng hồ xe tăng)

Đồng hồ hình chữ nhật với 4 càng nặng ở 2 bên mặt số, đúng như tên gọi, đồng hồ lấy cảm hứng từ những chiếc xe tăng thời thế chiến 1

3. Titanium (titan)

Kim loại thường có màu xám bạc, nhẹ hơn gần 50% so với thép, được sử dụng nhiều trong đồng hồ thể thao. Khả năng chống ăn mòn của nó phù hợp với các mẫu đồng hồ thợ lặn

4. Tourbillon

Một chức năng rất hiếm và cần rất nhiều công sức hoàn thiện của đồng hồ cơ. Tourbillon giữ cơ cấu các bánh xe trong bộ máy đồng hồ, bảo vệ các lỗi xảy ra hoặc lực tác động bên ngoài trong quá trình sử dụng đồng hồ. Nói đơn giản hơn Tourbillon là một chức năng hiếm và cầu kỳ, làm đồng hồ của bạn chính nhất.

tourbillon

W

1. Waterproof (không thấm nước)

Đây là điều gây hiểu lầm với phần lớn người dùng. Thực tế không có đồng hồ nào không thấm nước hoàn toàn 100% cả.

2. Water Resistant (chống nước)

Thông số đồng hồ có ghi chống nước nhưng đồng hồ thật sự chỉ chịu được độ ẩm nhẹ, chẳng hạn như mưa bão hoặc nước bắn chứ không nên đeo khi bơi lặn.

Đồng hồ có độ chống nước khác nhau:

Chống nước: chịu được nước hoặc mưa nhưng không nên dùng để bơi lặn.

Chống nước 50m: thích hợp tắm hoặc bơi vùng nước nông.

Chống nước 100m: thích hợp bơi lỗi hoặc lặn ống thở.

Chống nước 150m: thích hợp việc lặn ống thở

Chống nước 200m: thích hợp việc lặn biển.

Chống nước 1000m: thích hợp lặn chuyên nghiệp

3. Wordtime (giờ thế giới)

Một mẫu đồng hồ có mặt số cho biết 24 múi giờ khắp thế giới, thường được thấy trên cạnh ngoài của mặt đồng hồ. Các múi giờ được lấy theo các thành phố lớn.

worldtime

Y

Yellow gold (vàng vàng)

Màu vàng truyền thống, thường được tìm thấy từ các nhà sản xuất đồng hồ châu âu.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

congthuongmin

24KARA - Công ty Phân phối và Thẩm định Đồng hồ chính hãng

SĐT: 0778 529 999

Email: sales@24kara.com

MST: 0107423086


✪ Chi nhánh Hà Nội : 332 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. 

✪ Chi nhánh Hồ Chí Minh: 132 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Hồ Chí Minh.

✪ Website:   24kara.com

✪ Instagram: www.instagram.com/24kara/

  

Copyright by Đồng Hồ 24Kara ® Since 2010

Góp ý & Khiếu nại: Sales@24kara.com

 

DMCA.com Protection Status

Website nhằm mục đích giới thiệu thông tin đến cộng đồng người chơi đồng hồ, không nhằm mục đích kinh doanh

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ và Sản Xuất 24KARA

Địa chỉ: Số 8 ngách 91 ngõ Trại Cá, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội

1
Bạn cần hỗ trợ?