logo24kara3.200

Những thuật ngữ trên đồng hồ Rolex có thể bạn chưa biết

  Rolex

Đồng hồ Rolex là niềm ao ước của biết bao người đam mê những cỗ máy thời gian. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết về thương hiệu này cũng như các thuật ngữ thường dùng. Hôm nay, hãy cùng 24Kara tìm hiểu về một số thuật ngữ đồng hồ Rolex có thể bạn chưa biết nhé!

1. Submariner hoặc Sub: Submariner là một trong những mẫu đồng hồ nổi tiếng nhất của Rolex, xuất hiện lần đầu năm 1954. Submariner là một chiếc đồng hồ lặn nổi danh về khả năng chống nước, được xem là dòng hồ thể thao biểu tượng của hãng.

dong_ho_rolex_submariner

2. Daytona Cosmograph: Đây là thuật ngữ được dùng để chỉ những chiếc đồng hồ Daytona với cơ chế chronograph tự động, được sản xuất từ năm 1963.

3. Bezel: Vành bằng kim loại hoặc gốm bao quanh lớp kính sapphire.

4. Oyster: Oyster là thuật ngữ vừa là để chỉ bộ vỏ, vừa là dây đeo, vừa là chiếc đồng hồ đeo tay chống nước đầu tiên được Rolex sản xuất. Nhắc đến bộ vỏ Oyster là bộ vỏ có khung chính nguyên khối, cùng nắp lưng xoắn vít, đại diện cho tính chống nước của hãng.

rolex_bracelet

5. President: Dây đeo cao cấp, chỉ được làm bằng vàng và xuất hiện trong những chiếc Rolex Day-Date.

6. Jubilee: Cũng là một loại dây đeo độc quyền Rolex, gồm có 5 mắt trên một hàng. 

7. Datejust: Dòng đồng hồ riêng của Rolex, có đặc trưng là một ô cửa sổ báo ngày tại vị trí 3 giờ.

02-1

Đồng hồ Rolex Datejust 36 126231-0018 Oystersteel và vàng Everose

8. Cerachrom: Hợp chất của gốm ceramic với kim loại, hiện được Rolex sử dụng chế tạo là vành bezel của các dòng đồng hồ như GMT, Submariner, Daytona.


9. Pepsi: Cách gọi lóng dành cho vành bezel có hai màu đỏ và xanh dương của mẫu đồng hồ GMT và GMT II.

10. Coke: Cách gọi khác của vành bezel có hai màu đỏ và đen của mẫu đồng hồ GMT và GMT II

rolex_daytona

11. No Date: cụm từ này dùng để chỉ sự “biến mất” của ô cửa sổ báo ngày trên những mẫu đồng hồ đặc biệt, tuy nhiên đây không phải thuật ngữ chính thức từ Rolex. Có thể hiểu như là, trên những mẫu đồng hồ không có chức năng báo ngày, Rolex sẽ chỉ đề tên Oyster Perpetual. Ví dụ trường hợp Oyster Perpetual Submariner là khác với chiếc Submariner Date.

12. Gold through clasp: một thuật ngữ dành cho chiếc Submariner 16613 khi được chuyển từ dây đeo bằng thép không gỉ sang sử dụng dây đeo “Gold through the clasp”. Khóa cài cải tiến gồm có mắt xích giữa bằng vàng chạy dọc dây đeo đến phần khóa gập.

thuat_ngu_rolex

13. Masterpiece: Một thuật ngữ khác dành cho những chiếc đồng hồ Pearlmaster, thường là những chiếc Rolex Day-Date hoặc là chiếc Datejust bằng vàng.

14. Bark Finish: dạng hoàn thiện đặc biệt trên dây đeo President và lớp vỏ khung với những đường làm sần trông giống lớp vỏ cây. Bark Finish chỉ được Rolex sử dụng vào thời gian trước, còn hiện nay kĩ thuật này đã ngừng.

15. Quartz: Bộ máy pin đồng hồ vận hành nhờ năng lượng điện, mà không phải cơ học, hiện được sử dụng trong những chiếc đồng hồ Rolex Cellini dành cho nữ.

dong_ho_rolex_cellini

16. Deep Sea: Một chiếc đồng hồ lặn chuyên nghiệp của Rolex, có khả năng lặn sâu hơn nhiều lần so với chiếc Submariner.

17. Panda: các gọi của các nhà dành sưu tập dành cho mặt số của chiếc Rolex Daytona có hai màu đen ở mặt số phụ và trắng trên mặt số chính

18. Paul Newman: Tên chiếc Daytona 6239 đặc biệt được chế tác riêng dành cho diễn viên Paul Newman và được ông ưa chuộng.

thuat_ngu_rolex-1

19. Cyclops: Thuật ngữ này dùng để chỉ tròng kính phóng to ô cửa số báo ngày tại vị trí 3 giờ.

20. 904L: Đây là chất liệu thép không gỉ do Rolex độc quyền nghiên cứu và sử dụng.

rolex-904l-stainless-steel

21. Everose: Chất liệu vàng hồng được nghiên cứu và sản xuất độc quyền bởi Rolex.

22. Acrylic Crystal: Đây là vật liệu đã từng được Rolex sử dụng, là hợp chất của acrylic và plastic, có thể đánh bóng được.

23. Blueberry: Vành bezel chỉ có màu xanh dương trên chiếc GMT và GMT II, phiên bản siêu hiếm.

thuat_ngu_rolex-2

24. Bombay lugs: Dáng càng nối tai đặc trưng, chỉ xuất hiện trên những chiếc Rolex Datejust cổ điển.

25. Florentine finish: Một kiểu hoàn thiện được Rolex thực hiện trên dây đeo President, với những đường chéo nhau.

Trên đây là một số thuật ngữ cơ bản thường được sử dụng trong thế giới đồng hồ Rolex. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết, đừng quên theo dõi website của 24Kara để cập nhật thêm những thông tin khác về đồng hồ nhé!

congthuongmin

24KARA - Công ty Phân phối và Thẩm định Đồng hồ chính hãng


✪ Chi nhánh Hà Nội : 332 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. 

✪ Chi nhánh Hồ Chí Minh: 132 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Hồ Chí Minh.

✪ Website:   24kara.com

✪ Instagram: www.instagram.com/24kara/

  

Copyright by Đồng Hồ 24Kara ® Since 2010

Góp ý & Khiếu nại: Sales@24kara.com

 

DMCA.com Protection Status

Website nhằm mục đích giới thiệu thông tin đến cộng đồng người chơi đồng hồ, không nhằm mục đích kinh doanh

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ và Sản Xuất 24KARA

Địa chỉ: Số 8 ngách 91 ngõ Trại Cá, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội

1
Bạn cần hỗ trợ?